Trang chủNhà nông cần biếtTầm Quan Trọng Của Phân Bón Trung Lượng Trong Sản Xuất Nông...

Tầm Quan Trọng Của Phân Bón Trung Lượng Trong Sản Xuất Nông Nghiệp

TIN MỚI NHẤT

Tầm Quan Trọng Của Phân Bón Trung Lượng Trong Sản Xuất Nông Nghiệp

Sức khỏe cây trồng đóng vai trò then chốt trong việc quyết định năng suất và sản lượng vụ mùa. Để đạt được kết quả tốt nhất, việc cung cấp đầy đủ và cân bằng các chất dinh dưỡng cho cây trồng ở từng giai đoạn phát triển là vô cùng quan trọng. Cây trồng cần nhiều loại dinh dưỡng để sinh trưởng và phát triển từ giai đoạn cây con đến lúc ra hoa kết trái.

Cung cấp đầy đủ các nguyên tố dinh dưỡng là một biện pháp bảo vệ toàn diện cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng giúp cây chống lại các tác nhân gây hại như nấm bệnh và vi khuẩn.

Cây trồng cần hấp thụ tổng cộng 13 nguyên tố hoá học trong quá trình sống:

Các chất dinh dưỡng chính cần thiết cho cây trồng:

  • Đa lượng: Đạm (N), Lân (P), Kali (K): Đây là ba nguyên tố chính cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
    • Đạm (N): Thúc đẩy sinh trưởng lá, thân, tăng năng suất.
    • Lân (P): Thúc đẩy sự phát triển rễ, hoa, quả, tăng khả năng chống chịu bệnh hại.
    • Kali (K): Cải thiện chất lượng quả, tăng khả năng chịu hạn, chống đổ.
  • Trung lượng: Canxi (Ca), Magiê (Mg), Lưu huỳnh (S): Các nguyên tố này tham gia vào nhiều quá trình sinh lý của cây, giúp cây trồng khỏe mạnh.
  • Vi lượng: Sắt (Fe), Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Mangan (Mn), Bo (B): Mặc dù cần lượng rất nhỏ nhưng các nguyên tố vi lượng đóng vai trò quan trọng trong các quá trình enzyme và chuyển hóa chất trong cây.

Hãy cùng MKA tìm hiểu về nhóm nguyên tố dịnh dưỡng trung lượng và tác dụng của chúng như thế nào đối với cây trồng nhé

Nhóm nguyên tố dinh dưỡng trung lượng gồm có canxi(Ca), magie (Mg), lưu huỳnh (S), silic (Si). Là nhóm nguyên tố dinh dưỡng không thể thiếu đối với cây .Mỗi nguyên tố trung lượng đều giữ một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa sinh trưởng của cây trồng.

Phân bón trung lượng Bí quyết cho cây trồng khỏe mạnh từ gốc

  1. Nguyên tố Canxi (Ca)

Canxi (Ca): Giúp củng cố thành tế bào, tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh, cải thiện chất lượng quả. Thiếu canxi, chóp rễ bị thối, quả bị nứt.

 

  1. 1 Cơ chế tác động của Canxi:
  • Thay đổi độ pH: Canxi giúp điều chỉnh độ pH trong đất, tạo môi trường thuận lợi cho rễ hấp thụ các chất dinh dưỡng khác.
  • Hoạt hóa enzyme: Canxi tham gia vào quá trình hoạt hóa nhiều loại enzyme quan trọng trong quá trình sinh lý của cây, như enzyme liên quan đến sự phân chia tế bào, tổng hợp protein.
  • Củng cố màng tế bào: Canxi giúp tăng cường độ bền vững của màng tế bào, giúp cây chống chịu được các tác động từ môi trường.
1.2 Triệu chứng thiếu Canxi
  • Chóp rễ bị thối: Đây là triệu chứng điển hình nhất khi cây thiếu canxi. Rễ non bị thối, cây khó hấp thụ nước và dinh dưỡng.
  • Quả bị nứt, thối: Quả non dễ bị nứt, quả già dễ bị thối ở phần gần cuống.
  • Lá non biến dạng: Lá non có thể bị cong vênh, mép lá bị cuốn lại.

 

1.3 Lưu ý khi sử dụng phân bón chứa Canxi

Không nên bón quá nhiều: Việc bón quá nhiều canxi có thể làm cho đất bị cứng, ảnh hưởng đến sự phát triển của rễ.

Kết hợp với các loại phân bón khác: Nên kết hợp bón canxi với các loại phân bón khác để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây.

Chọn đúng loại phân bón: Tùy thuộc vào loại cây trồng, giai đoạn sinh trưởng và tình trạng đất, mà chọn loại phân bón chứa canxi phù hợp.

1.4 Dạng Canxi bón gốc
  • Vôi (CaO và CaCO3):

Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ tìm mua, tác dụng lâu dài, cải thiện độ pH của đất.

Nhược điểm: Tác dụng chậm, có thể gây bỏng rễ nếu bón quá gần cây.

Lưu ý: Nên bón vôi trước khi trồng hoặc sau khi thu hoạch để tránh ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.

  • Phân trung lượng:

Ưu điểm: Cung cấp cả canxi và các nguyên tố trung lượng khác như magiê, giúp cân bằng dinh dưỡng cho cây.

Nhược điểm: Giá thành thường cao hơn vôi.

Lưu ý: Nên chọn loại phân có hàm lượng canxi phù hợp với nhu cầu của cây trồng.

  • Phân super lân:

Ưu điểm: Cung cấp cả lân và canxi, giúp cây phát triển khỏe mạnh, ra hoa đậu quả tốt.

Nhược điểm: Hàm lượng canxi có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu của một số loại cây.

Lưu ý: Nên kết hợp với các loại phân bón khác để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây.

1.5 Dạng Canxi bón lá
  • Canxi Bo:

Ưu điểm: Cung cấp cả canxi và bo, giúp cây cứng cáp, chống chịu sâu bệnh, tăng khả năng đậu quả.

Nhược điểm: Giá thành cao hơn các loại phân bón lá thông thường.

Lưu ý: Nên phun khi cây còn nhỏ để đạt hiệu quả cao nhất.

  • Phân bón trung lượng dạng bột hoặc nước:

Ưu điểm: Cung cấp nhiều nguyên tố vi lượng cần thiết cho cây.

Nhược điểm: Hàm lượng canxi có thể không cao.

Lưu ý: Nên kết hợp với các loại phân bón lá khác để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây.

  • Tinh vôi:

Ưu điểm: Hàm lượng canxi cao, giúp tăng độ pH của đất nhanh chóng.

Nhược điểm: Có thể gây bỏng lá nếu phun trực tiếp lên lá.

Lưu ý: Nên pha loãng tinh vôi trước khi phun.

  • Canxi nitrat:

Ưu điểm: Cung cấp cả canxi và đạm, giúp cây sinh trưởng nhanh.

Nhược điểm: Dễ gây cháy lá nếu sử dụng không đúng cách.

Lưu ý: Nên phun vào buổi sáng hoặc chiều mát.

  1. Nguyên tố Magie

2.1 Chức năng của Magiê (Mg)

Thành phần của diệp lục: Thành phần của diệp lục tố: Mg là nguyên tử trung tâm của phân tử diệp lục, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ ánh sáng mặt trời và chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học thông qua quá trình quang hợp. Thiếu Mg, cây sẽ bị vàng lá, giảm năng suất.

Hoạt hóa enzyme: Mg tham gia vào quá trình hoạt hóa nhiều loại enzyme, đặc biệt là các enzyme liên quan đến quá trình chuyển hóa carbonhydrate, tổng hợp protein và axit nucleic.

Vận chuyển photpho: Mg giúp vận chuyển photpho trong cây, từ đó ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp ATP và các hợp chất hữu cơ khác.

Điều hòa độ pH: Mg giúp điều hòa độ pH trong tế bào, tạo điều kiện thuận lợi cho các phản ứng sinh hóa diễn ra.

Tăng cường khả năng chống chịu stress: Mg giúp cây chống chịu tốt hơn với các điều kiện bất lợi như hạn hán, mặn, nhiệt độ cao.

2.2  Triệu chứng thiếu Magiê

Lá vàng từ mép vào: Ban đầu, lá già xuất hiện các đốm vàng hoặc đỏ ở giữa lá, sau đó lan rộng ra toàn bộ lá. Các gân lá vẫn giữ màu xanh lục.

Giảm năng suất: Cây sinh trưởng chậm, lá nhỏ, năng suất giảm.

Quả nhỏ, chất lượng kém: Quả nhỏ, hạt lép, giảm hàm lượng đường.

2.3 Ứng dụng của Magiê

Phòng và trị thiếu Mg: Bón phân chứa Mg cho cây trồng khi xuất hiện các triệu chứng thiếu Mg.

Tăng năng suất: Bổ sung Mg giúp tăng năng suất và chất lượng nông sản.

Cải thiện chất lượng đất: Mg giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng cho đất.

Kết hợp với các nguyên tố khác: Mg thường được kết hợp với các nguyên tố khác như Ca, K, P để tăng hiệu quả sử dụng phân bón.

2.4 Các sản phẩm chứa Magiê

Phân bón trung lượng: Các loại phân bón như KNO3.MgSO4, MgSO4.7H2O, … chứa hàm lượng Mg cao.

Phân bón lá: Nhiều loại phân bón lá có chứa Mg như Magie sunfat, Magie nitrat, …

Phân hữu cơ: Một số loại phân hữu cơ như phân bò, phân trùn quế cũng chứa một lượng Mg nhất định.

2.5 Các sản phẩm thương mại chứa nguyên tố Magiê
2.5.1 Bón gốc
  • Super lân, Lân nung chảy:

Ưu điểm: Cung cấp cả lân và magiê, giúp cây phát triển cân đối, tăng cường khả năng ra hoa, đậu quả.

Nhược điểm: Hàm lượng magiê thường không cao, chỉ là thành phần phụ.

Lưu ý: Nên kết hợp với các loại phân bón khác để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây.

  • NPK:

Ưu điểm: Cung cấp đầy đủ các nguyên tố đa lượng NPK, trong đó có magiê.

Nhược điểm: Hàm lượng magiê thường thấp, chỉ là thành phần bổ sung.

Lưu ý: Chọn loại NPK có hàm lượng magiê phù hợp với nhu cầu của cây trồng.

  • Dolomite và dolomite nung:

Ưu điểm: Cung cấp cả canxi và magiê, cải thiện độ pH của đất, tăng khả năng giữ nước.

Nhược điểm: Tác dụng chậm, không cung cấp các nguyên tố khác.

Lưu ý: Nên bón dolomite trước khi trồng hoặc sau khi thu hoạch.

2.5.2 Bón lá
  • MgSO4:

Ưu điểm: Dễ hòa tan, hấp thụ nhanh, giá thành rẻ.

Nhược điểm: Có thể gây cháy lá nếu sử dụng quá liều.

Lưu ý: Nên pha loãng MgSO4 trước khi phun.

  • Phân bón trung và vi lượng:

Ưu điểm: Cung cấp đầy đủ các nguyên tố trung và vi lượng cần thiết cho cây.

Nhược điểm: Giá thành cao hơn MgSO4.

Lưu ý: Chọn loại phân bón có hàm lượng magiê phù hợp với nhu cầu của cây trồng.

  • Magiê chelate:

Ưu điểm: Hấp thụ nhanh, hiệu quả cao, ít bị rửa trôi.

Nhược điểm: Giá thành rất cao.

Lưu ý: Sử dụng cho các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.

  1. Nguyên tố lưu huỳnh (S)

3.1 Chức năng của nguyên tố lưu huỳnh (S)

Thành phần của protein: Lưu huỳnh là thành phần cấu tạo của một số axit amin như cysteine và methionine, từ đó tham gia vào quá trình tổng hợp protein – chất nền tảng của sự sống.

Quá trình quang hợp: Lưu huỳnh có mặt trong các enzyme tham gia vào quá trình quang hợp, giúp cây chuyển hóa ánh sáng mặt trời thành năng lượng.

Điều hòa sinh trưởng: Lưu huỳnh ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp các hormone thực vật, từ đó điều hòa quá trình sinh trưởng và phát triển của cây.

Tăng cường hệ miễn dịch: Lưu huỳnh giúp tăng cường hệ miễn dịch của cây, giúp cây chống chịu tốt hơn với sâu bệnh.

Cải thiện chất lượng sản phẩm: Lưu huỳnh giúp cải thiện hương vị và chất lượng của sản phẩm nông nghiệp, đặc biệt là các loại cây họ cải.

Tham gia vào quá trình chuyển hóa chất: Lưu huỳnh tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa chất quan trọng trong cây, như quá trình khử nitrat, tổng hợp chất béo.

3.2 Tác dụng của lưu huỳnh

Tăng năng suất: Bổ sung lưu huỳnh giúp tăng năng suất và chất lượng của cây trồng.

Cải thiện đất: Lưu huỳnh giúp cải thiện tính chất lý hóa của đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng cho cây.

Phòng trừ sâu bệnh: Lưu huỳnh có tính chất diệt khuẩn, nấm, giúp phòng trừ một số loại sâu bệnh hại cây trồng.

Tạo mùi đặc trưng: Lưu huỳnh góp phần tạo nên mùi thơm đặc trưng của một số loại cây như tỏi, hành.

Kết hợp với các nguyên tố khác: Lưu huỳnh thường được kết hợp với các nguyên tố khác như nitơ, photpho, kali để tạo thành các loại phân bón phức hợp, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.

3.3 Triệu chứng thiếu S

Lá vàng nhạt: Lá cây có màu vàng nhạt, gân lá vẫn xanh.

Cây còi cọc: Cây sinh trưởng kém, còi cọc.

Rụng lá sớm: Lá già bị rụng sớm.

Giảm năng suất: Năng suất và chất lượng sản phẩm giảm.

3.3 Các sản phẩm thương mại chứa lưu huỳnh(S)
3.3.1 Bón gốc

Đạm amon: Đây là nguồn cung cấp lưu huỳnh phổ biến và rẻ tiền. Khi sử dụng đạm amon, cây trồng sẽ đồng thời được cung cấp cả nitơ và lưu huỳnh.

NPK: Nhiều loại phân NPK hiện nay đều chứa một lượng lưu huỳnh nhất định, thường được cung cấp thông qua thành phần đạm amon. Tuy nhiên, hàm lượng lưu huỳnh trong các loại NPK này có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức sản xuất.

Super lân: Một số loại super lân có chứa hàm lượng lưu huỳnh khá cao, khoảng 8-10%. Cung cấp cả lân và lưu huỳnh, giúp cây phát triển khỏe mạnh, tăng cường khả năng ra hoa, đậu quả.

Kali sunfat: Đây là nguồn cung cấp kali và lưu huỳnh rất tốt. Kali sunfat thường được sử dụng để cải thiện chất lượng đất và tăng khả năng chịu hạn của cây trồng.

3.3.2 Bón lá
  • Phân bón đa lượng vi lượng:

Ưu điểm: Cung cấp đầy đủ các nguyên tố trung và vi lượng cần thiết cho cây, trong đó có lưu huỳnh.

Nhược điểm: Hàm lượng lưu huỳnh thường không được ghi rõ trên bao bì.

Lưu ý: Nên chọn loại phân bón có thành phần cân đối, phù hợp với nhu cầu của cây trồng.

  1. Nguyên tố Silic (Si)

4.1 Vai trò của Silic (Si) đối với cây trồng
  • Tăng cường độ cứng cáp cho cây

Thành tế bào vững chắc: Silic kết hợp với các thành phần khác trong thành tế bào tạo nên một lớp bảo vệ cứng cáp, giúp cây chống chịu tốt hơn với các tác động cơ học như gió bão, mưa đá.

Lá đứng thẳng: Lá cây có chứa nhiều silic sẽ đứng thẳng hơn, tăng khả năng hấp thu ánh sáng mặt trời, từ đó tăng cường quá trình quang hợp.

Thân cây cứng cáp: Thân cây chứa nhiều silic sẽ cứng cáp hơn, giảm thiểu tình trạng đổ ngã.

  • Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh:

Lớp bảo vệ tự nhiên: Lớp silic trên bề mặt lá và thân cây tạo thành một hàng rào bảo vệ, ngăn cản sự xâm nhập của nấm bệnh, vi khuẩn và sâu hại.

Tăng cường hệ miễn dịch: Silic kích thích cây sản sinh ra các chất kháng khuẩn, tăng cường hệ miễn dịch của cây, giúp cây chống chịu tốt hơn với bệnh hại.

Làm lành vết thương: Silic giúp vết thương trên cây nhanh chóng lành lại, giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh.

  • Cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng:

Tăng cường khả năng hấp thụ các nguyên tố khác: Silic giúp cây hấp thụ tốt hơn các nguyên tố dinh dưỡng khác như kali, canxi, magiê.

Giảm độc tính của kim loại nặng: Silic giúp giảm độc tính của các kim loại nặng như nhôm, mangan, từ đó bảo vệ cây khỏi bị ngộ độc.

  • Tăng khả năng chịu hạn

Giảm thoát hơi nước: Lớp silic trên bề mặt lá giúp giảm sự thoát hơi nước, giúp cây giữ nước tốt hơn trong điều kiện khô hạn.

Bảo vệ rễ: Silic giúp bảo vệ rễ cây khỏi bị tổn thương, tăng khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng.

  • Cải thiện chất lượng sản phẩm

Tăng hàm lượng chất khô: Silic giúp tăng hàm lượng chất khô trong sản phẩm, cải thiện chất lượng.

Tăng độ bền của sản phẩm: Sản phẩm từ cây trồng có chứa nhiều silic thường có độ bền cao hơn, dễ bảo quản.

4.2 Ứng dụng của Silic trong nông nghiệp
  • Trên cây lúa

Tăng cường độ cứng cáp: Như bạn đã đề cập, Silic giúp tăng cường độ cứng cáp cho thân và lá lúa, giảm thiểu tình trạng đổ ngã, đặc biệt là trong điều kiện mưa gió lớn.

Tăng khả năng quang hợp: Lá lúa đứng thẳng giúp tăng diện tích tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, từ đó tăng cường quá trình quang hợp, nâng cao năng suất.

Chống chịu sâu bệnh: Silic tạo thành một lớp bảo vệ tự nhiên trên bề mặt lá, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nấm bệnh và sâu hại.

Cải thiện chất lượng hạt: Hạt lúa thu hoạch từ cây được bổ sung Silic thường có chất lượng tốt hơn, hạt chắc, tỷ lệ gạo nguyên hạt cao.

  • Trên cây ăn quả

Tăng cường độ dày của vỏ quả: Silic giúp tăng cường độ dày của vỏ quả, giảm thiểu tình trạng nứt quả, thối quả.

Cải thiện màu sắc và hương vị quả: Silic giúp cải thiện màu sắc và hương vị của quả, tăng giá trị thương phẩm.

Kéo dài thời gian bảo quản: Quả có chứa nhiều silic thường có thời gian bảo quản lâu hơn.

Tăng khả năng chống chịu stress: Silic giúp cây ăn quả chống chịu tốt hơn với các điều kiện bất lợi như hạn hán, sương muối, nhiệt độ cao.

  • Trên các loại cây trồng khác

Rau màu: Silic giúp rau màu tăng trưởng tốt, chống chịu sâu bệnh, cải thiện chất lượng sản phẩm.

Cây công nghiệp: Silic giúp cây công nghiệp như mía, bông, cao su tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm.

Cây cảnh: Silic giúp cây cảnh phát triển khỏe mạnh, lá xanh tốt, hoa đẹp.

4.3 Các sản phẩm thương mại chứa Silic
4.3.1 Nguồn Silic tự nhiên

Khoáng sét: Nhiều loại đất có chứa khoáng sét, đặc biệt là các loại đất sét, đất thịt. Khoáng sét là nguồn cung cấp Silic tự nhiên cho cây trồng. Tuy nhiên, hàm lượng Silic trong khoáng sét có thể khác nhau tùy thuộc vào loại đất.

Đá mẹ: Đá mẹ là nguồn gốc hình thành đất, một số loại đá mẹ chứa nhiều Silic.

Tro trấu: Tro trấu là sản phẩm phụ của quá trình xay xát gạo, chứa hàm lượng Silic cao.

4.3.2 Phân bón

NPK: Nhiều loại phân NPK hiện nay được bổ sung thêm Silic để tăng cường hiệu quả sử dụng phân bón và cải thiện chất lượng cây trồng.

Phân trung lượng: Các loại phân trung lượng như Canxi Magie Silic, Kali Silic cung cấp cả Silic và các nguyên tố trung lượng khác, giúp cân bằng dinh dưỡng cho cây.

Phân bón lá: Các loại phân bón lá chuyên dụng chứa Silic thường được sử dụng để bổ sung nhanh Silic cho cây trồng, đặc biệt là khi cây bị thiếu Silic.

4.3.3 Sản phẩm khác
  • Canxi Silicat: Là một hợp chất của Canxi và Silic, thường được sử dụng để cải thiện độ tơi xốp của đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng.
  • Kali Silicat: Là một hợp chất của Kali và Silic, thường được sử dụng để tăng cường sức đề kháng của cây trồng và cải thiện chất lượng sản phẩm.
  1. Tóm tắt chức năng của các nguyên tố dinh dưỡng trung lượng

Trung lượng Canxi, Magie, Lưu Huỳnh, Silic

    • Canxi (Ca): Giúp củng cố thành tế bào, tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh, cải thiện chất lượng quả. Thiếu canxi, chóp rễ bị thối, quả bị nứt.
    • Magiê (Mg): Là thành phần của diệp lục, tham gia vào quá trình quang hợp. Thiếu magiê, lá cây bị vàng lá, giảm năng suất.
    • Lưu huỳnh (S): Tham gia vào quá trình tổng hợp protein, vitamin. Thiếu lưu huỳnh, lá cây bị vàng, cây sinh trưởng kém.
    • Silic (Si): Tăng cường độ cứng của thân cây, giúp cây chống chịu sâu bệnh, hạn hán.

Phân bón trung lượng, với các thành phần chính như canxi, magiê và lưu huỳnh, là những “vị bác sĩ” chăm sóc sức khỏe tổng thể cho cây trồng. Chúng giúp cây trồng phát triển cân đối, tăng cường sức đề kháng, chống chịu sâu bệnh và mang lại năng suất cao.

Don`t copy text!