Dosuka MKA 33SC – Giải pháp đột phá – Kết hợp độc đáo giữa Oxine Copper (hoạt chất gốc đồng) và Kasugamycin (hoạt chất kháng sinh)– Diệt sạch Nấm và Vi Khuẩn hoàn toàn mới từ MKA – phá vỡ các nguyên tắc phối thuốc.
Mùa mưa luôn là thời điểm thử thách lớn đối với người nông dân, khi nấm bệnh và vi khuẩn bùng phát mạnh mẽ, đe dọa nghiêm trọng đến chất lượng và năng suất nông sản, gây thất thoát kinh tế đáng kể. Việc quản lý đồng thời cả hai loại mầm bệnh này luôn là nỗi trăn trở và mong muốn hàng đầu của bà con.
Thấu hiểu những khó khăn đó, đội ngũ kỹ thuật MKA đã không ngừng nghiên cứu để tìm ra giải pháp giúp nhà nông và MKA đã thành công mang đến cho quí bà con sản phẩm Dosuka MKA 33SC. Đây là một giải pháp đột phá, phá vỡ các nguyên tắc phối thuốc thông thường, kết hợp độc đáo giữa Oxine Copper (hoạt chất gốc đồng) và Kasugamycin (hoạt chất kháng sinh). Sự kết hợp hoàn toàn mới này mang lại khả năng quản lý hiệu quả cùng lúc cả nấm bệnh và vi khuẩn gây hại trên mọi loại cây trồng, giúp bà con nông dân an tâm canh tác và đạt được những vụ mùa bội thu.
Hãy cùng MKA tìm hiểu rõ hơn về tác dụng cụ thể của 2 hoạt chất này cũng như sản phẩm Dosuka 33SC nhé !
Nhóm Thuốc gốc đồng là gì?
Thuốc có chứa thành phần kim loại đồng (tên khoa học còn được gọi là Copper) là thuốc gốc đồng thế hệ mới có phổ tác dụng rộng có thể phòng trừ nhiều loại bệnh gây hại trên nhiều loại cây trồng khác nhau.
1. Vậy Oxine Copper là gì? Và có đặc tính như thế nào ?
Oxine Copper là tên thương mại thường dùng để chỉ một hợp chất kết hợp giữa đồng (Cu) và oxine (8-hydroxyquinoline).
Công thức phân tử phổ biến nhất của nó là: Cu(C₉H₆NO)₂ hay C18H12CuN2O2
- Đây là phức chất giữa ion đồng (II) Cu²⁺ và hai phân tử oxine (C₉H₇NO).
- Oxine (hay 8-hydroxyquinoline) là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C₉H₇NO, thuộc nhóm dẫn xuất của quinoline. Đây là một chất rắn kết tinh màu trắng có khả năng tạo phức mạnh với nhiều ion kim loại , đặc biệt là ion kim loại hóa trị hai như Cu²⁺, Zn²⁺, Fe²⁺…
- Phức chất này tan tốt trong dung môi hữu cơ, có tính kháng khuẩn và kháng nấm mạnh, nên được ứng dụng trong thuốc bảo vệ thực vật.
Lưu ý phân biệt:
- Oxine Copper khác với Copper(II) Oxide (CuO) – là một oxit vô cơ của đồng, cũng có tác dụng diệt nấm nhưng không chứa oxine.
- Trong nông nghiệp, tên “Oxine Copper” đôi khi được dùng để chỉ các chế phẩm chứa CuO hoặc Cu(OH)₂ kết hợp với phụ gia oxine hoặc chất tạo phức.
Giải thích vì sao từ C₉H₇NO → thành C₉H₆NO trong công thức Cu(C₉H₆NO)₂:
- C₉H₇NO là công thức phân tử của oxine (hay 8-hydroxyquinoline).
- Khi hai phân tử oxine liên kết với ion Cu²⁺, chúng mất mỗi phân tử 1 nguyên tử hydro (H) từ nhóm –OH ở vị trí số 8 của vòng quinoline để tạo cầu nối phối tử với ion đồng.
Kết quả:
- Mỗi phân tử oxine mất 1H → còn lại là C₉H₆NO⁻
- Hai phân tử oxine tạo phức bền với 1 ion Cu²⁺ → Cu(C₉H₆NO)₂
Đây là phức chất chelate vòng năm (five-membered chelate ring), trong đó mỗi oxine gắn vào Cu²⁺ qua nguyên tử oxy từ nhóm –O⁻ và nitơ trong nhân quinoline
Tóm tắt phản ứng tạo phức:
Cu²⁺ + 2 C₉H₇NO → Cu(C₉H₆NO)₂ + 2 H⁺
⚠️ Lưu ý:
- Quá trình này xảy ra trong môi trường kiềm nhẹ hoặc trung tính để dễ khử proton (H⁺) khỏi nhóm –OH.
- Đây là lý do vì sao công thức của phức chất lại là Cu(C₉H₆NO)₂, chứ không giữ nguyên là C₉H₇NO.
2. Tác dụng của Oxine Copper
Oxine Copper là một loại thuốc diệt nấm bảo vệ phổ rộng được sử dụng trong nông nghiệp không chỉ kiểm soát được nhiều loại nấm bệnh mà nó còn có tác dụng cả trên vi khuẩn. Hiệu quả của nó bắt nguồn từ hoạt động đa diện của nó, bao gồm cả đặc tính chống nấm (ức chế sự phát triển của nấm) và thuốc diệt nấm (tiêu diệt nấm).
Hoạt chất Oxine Copper hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của nấm bệnh, ngăn chặn sự xâm nhập của chúng vào cây trồng, và tiêu diệt tế bào nấm bệnh.
Oxine-copper có hiệu quả chống lại nhiều loại mầm bệnh nấm, đặc biệt là những mầm bệnh gây đốm lá, bạc lá và các bệnh lá khác. Các bệnh cụ thể được kiểm soát khác nhau tùy thuộc vào công thức và ứng dụng.
Ví dụ về các bệnh được quản lý hiệu quả bao gồm:
- Bệnh thán thư: Ảnh hưởng đến các loại cây trồng khác nhau, bao gồm đậu, dưa chuột (dưa, dưa chuột, bí) và nho.
- Bệnh bạc lá sớm và muộn: Đặc biệt gây hại cho khoai tây và cà chua.
- Bệnh sương mai: Tác động đến nhiều loại thực vật, chẳng hạn như nho, dưa chuột và rau diếp, dưa leo.

- Bệnh đốm lá: Ảnh hưởng đến một loạt các loại cây trồng, bao gồm rau, trái cây và cây cảnh.
-
Đốm lá trên đậu phộng - Bệnh gỉ sắt: Ảnh hưởng đến ngũ cốc, đậu và các loại cây khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Oxine Copper là một loại thuốc diệt nấm và vi khuẩn tiếp xúc, có tác dụng phòng ngừa là chính. Do đó, việc sử dụng Oxine Copper cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn để đạt hiệu quả tốt nhất.
3. Cơ chế hoạt động của hoạt chất Oxine Copper ( nhóm thuốc gốc đồng)
Các loại thuốc gốc đồng, đặc biệt là Oxine Copper, hoạt động như một lá chắn bảo vệ hiệu quả, tiêu diệt vi sinh vật gây hại thông qua một cơ chế sinh hóa phức tạp. Khi bạn phun thuốc gốc đồng, như Oxine Copper, lên cây, một lớp màng bảo vệ sẽ hình thành trên bề mặt lá, thân. Lớp màng này đóng vai trò như hàng rào vật lý, ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập.
Điểm mấu chốt nằm ở ion đồng (Cu²⁺). Các hợp chất gốc đồng thường ít tan trong nước. Tuy nhiên, khi thuốc đồng từ từ tan ra dưới tác động của CO2 trong không khí và các chất axit hữu cơ do cây hoặc nấm tiết ra hoặc Khi nấm bệnh hoặc vi khuẩn tiếp xúc với lớp màng này, các ion đồng sẽ được giải phóng. Những ion này được hấp thụ với nồng độ cao lên bề mặt các bào tử gây hại, xuyên qua màng tế bào của vi sinh vật. Bên trong tế bào, ion Cu²⁺ gây ra nhiều phản ứng bất lợi như :
-
Ức chế phản ứng sinh học
Ion đồng làm kết tủa hoặc biến tính các protein, đặc biệt là những enzyme cần nhóm sulfhydryl để hoạt động. Việc vô hiệu hóa các enzyme này sẽ ngăn chặn các phản ứng sinh học và quá trình trao đổi chất thiết yếu cho sự sống và phát triển của tế bào vi sinh vật, khiến chúng bị chết.
-
Diệt bào tử và ức chế nảy mầm
Nồng độ cao ion đồng tích lũy sẽ trực tiếp tiêu diệt bào tử gây bệnh và quan trọng hơn là ức chế mạnh mẽ sự nảy mầm của bào tử, ngăn chặn mầm bệnh lây lan và phát triển từ giai đoạn đầu.
Nhờ cơ chế tác động tiếp xúc và phổ tác dụng rộng, các loại thuốc gốc đồng như Oxine Copper không chỉ tạo lớp bảo vệ vững chắc mà còn tấn công trực diện vào quá trình sống của vi sinh vật, mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát dịch bệnh cây trồng.
4. Ưu và nhược điểm của hoạt chất thuốc gốc đồng
4.1 Ưu điểm
Thuốc thuộc nhóm này ít hòa tan trong nước nên ít bị rửa trôi khi trời mưa, ít độc với động vật máu nóng,không tích lũy trong đất.
Độ độc cấp tính thấp, phố tác dụng rộng nên phòng trừ có hiệu quả được nhiều loại bệnh trên nhiều loại cây trồng như rỉ sắt, nấm hồng, tảo đỏ/cà phê, mốc sương/cà chua, khoai tây, thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa. Ngoài tác dụng trừ nấm và vi khuẩn còn có hiệu lực cao trên rêu, tảo và là thuốc gây ngán ăn cho côn trùng.
4.2 Nhược điểm
Khả năng phối trộn với các thuốc khác thấp
5 lưu ý khi pha thuốc gốc đồng cần nắm
- Không trộn thuốc thuộc nhóm Copper Oxychloride với thuốc có tính axit hoặc kiềm.
- Không trộn đồng xitrat với thuốc vi sinh.
- Không kết hợp thuốc trừ sâu gốc đồng cùng với phân bón lá hoặc thuốc giúp điều hòa sinh trưởng.
- Chỉ nên phối hợp thuốc gốc đồng với nhóm thuốc có phương thức tác dụng khác với nhóm thuốc có tác dụng tiếp xúc để tăng cường tác dụng khống chế.
- Khi sử dụng thuốc gốc đồng trong việc phòng trừ sâu bệnh cho cây trồng cần tuân thủ nguyên tắc 4 đúng và cũng đảm bảo được thời gian cách ly theo đúng khuyến cáo trên nhãn.
Thuốc trừ bệnh thuộc nhóm kháng sinh là gì ?
Thuốc trừ bệnh thuộc nhóm thuốc kháng sinh là những loại thuốc có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và các vi sinh vật gây bệnh khác, thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm gây ra.
1. Hoạt chất Kasugamycin là gì ?
Kasugamycin là một hoạt chất kháng sinh Aminoglycoside có nguồn gốc sinh học được phân lập từ Streptomyces kasugaensis (một chủng của dòng Streptomyces ) vào năm 1956 ở Nara, Nhật Bản bởi Hamao Umezawa. Nó cũng được gọi là Kasumin.
Kasugamycin, một hoạt chất quan trọng trong nông nghiệp và làm vườn, đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc kiểm soát các bệnh do vi khuẩn gây ra trên cây trồng. Với khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, Kasugamycin đã trở thành một công cụ quan trọng giúp bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh hại và tăng cường năng suất.
2. Đặc tính của Kasugamycin
Kasugamycin có công thức phân tử là C14H25N3O9 tan hoàn toàn trong nước, có tính chọn lọc cao.
Độc tính: Độc IV; LD50 qua miệng = 22.000 mg/kg, LD50 qua da > 4000 mg/kg.
Hoạt chất được hấp thụ nhanh vào các bộ phận của cây trồng, không bền với ánh sáng mặt trời ít ảnh hưởng tới môi trường không khí.
Trong môi trường Kasugamycin bị phân giải bởi hệ vi sinh vật trong đất, nước và bùn. Kasugamycin bị chuyển hóa thành kasugamycinic acid và kasugabiosamine (các chất không tồn tại lâu bền) do đó mặc dù dễ hòa tan trong nước và dễ bị rửa trôi nhưng hầu như không có tác động xấu đến môi trường.
3. Cơ chế tác động của hoạt chất Kasugamycin lên mầm bệnh
Kasugamycin là một hoạt chất kháng sinh đặc hiệu, hoạt động bằng cách can thiệp trực tiếp vào quá trình sống còn của vi khuẩn: tổng hợp protein. Để hiểu rõ hơn, hãy tưởng tượng tế bào vi khuẩn như một nhà máy nhỏ, nơi ribosome đóng vai trò là dây chuyền sản xuất chính, có nhiệm vụ “đọc” thông tin từ bản thiết kế (mRNA) để tạo ra các protein cần thiết.
Kasugamycin tác động trực tiếp lên Ribosome – bộ phận quan trọng trong tế bào vi khuẩn có nhiệm vụ tổng hợp protein. Kasugamycin sẽ gắn chặt vào Ribosome, ngay tại bước khởi đầu của quá trình dịch mã (khi ribosome bắt đầu đọc mRNA để tổng hợp protein). Sự gắn kết này tạo ra một “rào cản”, khiến ribosome không thể bắt đầu quá trình sản xuất protein mới một cách bình thường.
Việc ức chế tổng hợp protein này cực kỳ quan trọng. Protein là những “viên gạch” cơ bản cấu tạo nên mọi thứ trong tế bào vi khuẩn, từ thành tế bào, enzyme cho đến các bộ phận thiết yếu khác. Khi không thể tạo ra đủ protein mới, vi khuẩn sẽ không thể lớn lên, nhân đôi hay thực hiện các chức năng sống còn. Kết quả là, sự phát triển của vi khuẩn bị kìm hãm mạnh mẽ, dẫn đến suy yếu và cuối cùng là bị tiêu diệt.
Nhờ cơ chế đặc hiệu này, Kasugamycin trở thành một giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát các bệnh do vi khuẩn gây ra trên cây trồng, giúp bảo vệ năng suất và chất lượng nông sản.
4. Tác dụng của hoạt chất Kasugamycin
Hoạt chất Kasumaycin tác động kháng sinh cho cây, được hình thành từ sự lên men của nấm Streptomyces kasugaensis ,chúng được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để phòng trừ các bệnh do vi khuẩn và nấm gây ra trên cây trồng, đặc biệt là bệnh đạo ôn, cháy bìa lá, bạc lá, và đốm sọc vi khuẩn, phấn trắng,… Kasugamycin có khả năng ức chế sự tổng hợp protein của mầm bệnh, giúp cây trồng phục hồi nhanh chóng và hạn chế sự lây lan của bệnh.
Kasugamycin được sử dụng để phòng trừ bệnh đạo ôn (Pyricularia oryzae) trên lúa và các bệnh gây hại bởi các vi khuẩn Pseudomonas, Erwinia, Xanthomonas và Corynebacterium như bệnh thối nhũn, lở cổ rễ, loét sẹo trên khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải, cà rốt…
Một số bệnh phổ biến
Lúa: Đạo ôn lá (cháy lá), đạo ôn cổ bông, vàng lá, bạc lá vi khuẩn, lem lép hạt lúa
– Bắp cải, hành, tỏi: Thối nhũn vi khuẩn
– Thuốc lá, thuốc lào: Lở cổ rễ
– Dưa hấu, dưa chuột, cà chua: Lở cổ rễ
– Vải, nhãn, xoài, nho: Thán thư
– Cam: Loét sẹo
– Điều, tiêu: Thán thư
5. Giải pháp quản lí nấm hại và vi khuẩn gây bệnh bằng sự kết hợp giữa thuốc gốc đồng Oxine Copper và hoạt chất thuốc kháng sinh Kasumycin từ MKA
DOSUKA MKA 33SC: Giải pháp phối hợp đột phá kiểm soát Nấm và Vi khuẩn trên cây trồng
Trong canh tác hiện đại, việc quản lý hiệu quả đồng thời các loại nấm và vi khuẩn gây bệnh là một thách thức lớn. Nông dân khoa học luôn tìm kiếm những giải pháp vừa mạnh mẽ, vừa có tính ứng dụng cao, đảm bảo năng suất và chất lượng nông sản. DOSUKA MKA 33SC ra đời như một bước tiến đột phá, kết hợp hai hoạt chất với cơ chế tác động khác biệt, mang lại hiệu quả kiểm soát phổ rộng.
5.1 Sự kết hợp độc đáo: Oxine Copper 30% + Kasugamycin 3%
DOSUKA MKA 33SC là sản phẩm tiên phong trong việc phá vỡ “nguyên tắc phối thuốc” thông thường bằng sự kết hợp độc đáo giữa:
- Oxine Copper 30%: Một hợp chất gốc đồng tiên tiến. Đồng (Cu²⁺) có khả năng xâm nhập vào tế bào vi sinh vật, ức chế các phản ứng sinh học, làm kết tủa protein và vô hiệu hóa enzyme, từ đó tiêu diệt nấm và vi khuẩn. Đồng thời, nó tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt cây, ức chế sự nảy mầm của bào tử nấm.
- Kasugamycin 3%: Một loại kháng sinh có cơ chế tác động chuyên biệt. Kasugamycin ức chế sự tổng hợp protein trong vi khuẩn bằng cách gắn kết với ribosome, làm gián đoạn quá trình dịch mã của mRNA. Điều này khiến vi khuẩn không thể tạo ra các protein cần thiết cho sự sống và phát triển, dẫn đến bị tiêu diệt.
Sự phối hợp này không chỉ tạo ra một giải pháp phổ rộng kiểm soát cả nấm và vi khuẩn mà còn tăng cường hiệu quả hiệp đồng, mang lại tác động mạnh mẽ và bền vững hơn so với việc sử dụng đơn lẻ từng hoạt chất.
5.2 Phổ tác dụng và công dụng phòng trừ bệnh của DOSUKA MKA 33SC
DOSUKA MKA 33SC thể hiện hiệu quả vượt trội trong việc phòng trừ đa dạng các bệnh hại trên nhiều loại cây trồng:
- Bệnh do nấm:
- Thán thư, Phấn trắng: Gây hại trên nhiều loại cây ăn trái, rau màu.
- Chết ẻo cây con, Lở cổ rễ: Các bệnh thường gặp ở giai đoạn cây non.
- Đốm vằn, Đốm nâu: Các bệnh phổ biến trên cây lúa.
- Ghẻ sẹo, Nấm hồng: Gây hại trên cây ăn trái, cây công nghiệp.
- Bệnh do vi khuẩn:
- Thối nhũn, Thối đen, Đốm đen: Phổ biến trên rau màu, hoa kiểng.
- Héo xanh, Bạc lá, Loét: Các bệnh vi khuẩn nguy hiểm trên nhiều loại cây trồng.
Lưu ý quan trọng: Không khuyến cáo sử dụng DOSUKA MKA 33SC trong giai đoạn cây sắp xổ nhụy, đang xổ nhụy và mới đậu trái non để tránh ảnh hưởng đến quá trình sinh sản của cây.
5.3 Liều lượng sử dụng
DOSUKA MKA 33SC được khuyến nghị sử dụng với liều lượng linh hoạt tùy theo đối tượng cây trồng và mục đích sử dụng:
- Đối với cây ăn trái, rau màu, hoa kiểng, cây công nghiệp: Pha 240ml/200-400 lít nước.
- Đối với cây lúa: Pha 15-20ml/200 lít nước.
- Tưới đất phòng nấm khuẩn: Pha 240ml/300-400 lít nước để xử lý đất, kiểm soát mầm bệnh trong đất.
Tối ưu hiệu quả với Bộ đôi quản lý áp lực bệnh cao
Khi áp lực bệnh trong vườn lớn, bà con có thể cân nhắc kết hợp DOSUKA MKA 33SC với các hoạt chất có tính lưu dẫn mạnh để tăng cường hiệu quả quản lý, kéo dài thời gian bảo vệ và kiểm soát toàn diện hơn. Với đặc tính tiếp xúc mạnh bên ngoài, DOSUKA MKA 33SC sẽ phát huy tối đa hiệu quả khi phối hợp với các hoạt chất lưu dẫn như: Metalaxyl, Dimethomorph, Azoxystrobin, Hexaconazole,… tạo thành “lá chắn” kép bảo vệ cây trồng từ bên ngoài lẫn bên trong.
DOSUKA MKA 33SC là lựa chọn thông minh cho những nhà nông chú trọng hiệu quả, an toàn và bền vững trong việc quản lý dịch hại, góp phần mang lại những vụ mùa bội thu.