Trang chủNhà nông cần biếtPhân Đạm (Nitơ) - Phân Bón Lá Đạm Cao 30-14-6 Nguyên Tố...

Phân Đạm (Nitơ) – Phân Bón Lá Đạm Cao 30-14-6 Nguyên Tố Dinh Dưỡng Đa Lượng Quan Trọng Cho Sự Phát Triển Của Cây Trồng

TIN MỚI NHẤT

Sức khỏe cây trồng là yếu tố quyết định năng suất và sản lượng cây trồng để đạt được năng suất tốt thì phải đảm bảo cung cung đầy đủ các chất dinh dưỡng cho cây trồng ở từng giai đoạn phát triển của cây

PHÂN ĐẠM là nguyên tố dinh dưỡng đa lượng quan trọng đầu tiên trong bộ 3 dinh dưỡng đa lượng thiết yếu cho cây trồng đó là NPK ( đạm, lân, kali) .Ảnh hưởng trực tiếp đối đến sức khỏe và năng suất cây trồng.

Vai trò thiết thực của Đạm (N) đối với cây trồng ?

  1. Vậy phân Đạm là gì ?

Phân đạm (N) – nguyên tố đa lượng rất quan trọng đối với sự phát triển thân cành lá của cây.

Phân đạm hay phân URE là tên gọi chung của các loại phân bón vô cơ cung cấp nitơ cho cây trồng. Bởi vậy, trong phân đạm chứa nguyên tố nào Nitơ là chủ yếu. Vai trò của phân đạm với cây trồng và thực vật nói chung đặc biệt quan trọng, đặc biệt là cây lấy lá như rau. Phân đạm góp phần tăng năng suất cho cây trồng.

Phân đạm cung cấp nitơ cho cây trồng dưới dạng ion nitrat NO3- và ion amoni NH4+. Độ dinh dưỡng của phân đạm được đánh giá bằng hàm lượng % N trong phân.

Phân Đạm (Nito) là một trong ba nguyên tố dinh dưỡng đa lượng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và sinh trưởng của cây trồng đặc biệt là ở giai đoạn trao đổi chất dinh dưỡng, phát triển cành lá.

Nitơ (N): Nitơ là thành phần chính của phân đạm, thường chiếm tỷ lệ cao nhất trong phân. Nitơ giúp cây tổng hợp protein, axit amin, diệp lục tố – những thành phần thiết yếu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây.

  1. Đặc Tính Của Nitơ

Nitơ (N) là một nguyên tố hóa học đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự sống của thực vật. Tuy ở điều kiện bình thường nó là một chất khí không màu, không mùi, không vị và khá trơ, nhưng nitơ lại là thành phần chính của bầu khí quyển Trái đất (chiếm 78,09%) và là nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho cây trồng.

Sự hấp thụ nitơ của cây trồng:

Cây trồng hấp thụ nitơ từ môi trường dưới hai dạng chính:

  • Ion amoni (NH4+): Dạng này dễ được cây hấp thu và chuyển hóa hơn so với dạng nitrat.
  • Ion nitrat (NO3-): Dạng này cần được cây chuyển hóa thành dạng amoni trước khi sử dụng.

Ngoài ra, một số loại thực vật có khả năng cộng sinh với vi khuẩn cố định đạm. Vi khuẩn này có khả năng chuyển hóa nitơ trong không khí (N2) thành dạng nitơ mà cây có thể sử dụng (NH4+).

  1. Vai trò thiết yếu của Đạm (Nitơ) đối với cây trồng

Tham gia điều tiết các quá trình trao đổi chất và trạng thái ngậm nước của tế bào thực vật:

+ Ảnh hưởng đến mức độ hoạt động của tế bào.

+ Nitơ có vai trò quyết định đến toàn bộ các quá trình sinh lý của cây trồn

Nitơ đóng góp vào nhiều quá trình sinh trưởng và phát triển quan trọng của cây trồng, bao gồm:

Thành phần của các phân tử sinh học: Nitơ là thành phần chính của protein, axit amin, enzyme, axit nucleic (DNA và RNA) – những phân tử thiết yếu cho sự sống của tế bào.

Thúc đẩy sinh trưởng cành lá: Nitơ giúp cây tổng hợp protein, axit amin, là những thành phần chính cấu tạo nên tế bào thực vật. Nhờ vậy, phân đạm giúp cây phát triển cành lá xanh tốt, mập mạp.

Tăng cường khả năng quang hợp: Nitơ đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp diệp lục tố – chất giúp cây hấp thụ ánh sáng mặt trời để thực hiện quang hợp. Nhờ vậy, phân đạm giúp cây tăng cường khả năng quang hợp, tạo ra năng lượng và dinh dưỡng cho cây sinh trưởng.

Kích thích ra hoa, đậu quả: Nitơ giúp cây tổng hợp axit amin, là thành phần chính cấu tạo nên enzyme tham gia vào quá trình ra hoa, đậu quả. Nhờ vậy, phân đạm giúp cây ra hoa nhiều, đậu quả sai và chất lượng tốt hơn.

Tăng cường sức đề kháng cho cây: Nitơ giúp cây tổng hợp protein, là thành phần chính cấu tạo nên lớp vỏ tế bào. Nhờ vậy, phân đạm giúp cây tăng cường sức đề kháng, chống chịu tốt hơn với các tác nhân gây hại như sâu bệnh, hạn hán, úng nước,…

  1. Nguồn Nitơ trong tự nhiên

Nitơ (N) là một nguyên tố thiết yếu cho sự sống của cây trồng, đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein, axit amin, enzyme, diệp lục tố – những thành phần thiết yếu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây. Tuy nhiên, nitơ ở dạng tự nhiên không phải lúc nào cũng dễ dàng được cây hấp thu trực tiếp. Dưới đây là hành trình của nitơ từ khí quyển đến rễ cây:

4.1 Nitơ trong khí quyển :

  • Nitơ phân tử (N2): Chiếm hơn 78% thể tích khí quyển, là nguồn nitơ dồi dào nhất. Tuy nhiên, cây không thể hấp thụ trực tiếp nitơ ở dạng này.
  • Nitơ oxit (NO) và Nitơ đioxit (NO2): Tồn tại với lượng nhỏ trong khí quyển, độc hại đối với cây trồng.

4.2 Cố định nitơ :

  • Vai trò của vi sinh vật: Một số vi sinh vật có khả năng cố định nitơ, chuyển hóa nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng nitơ mà cây có thể hấp thu (NH3).
    • Vi khuẩn cộng sinh: Sống trong rễ cây họ đậu, tạo nên các nốt sần, giúp cây họ đậu cố định nitơ hiệu quả.
    • Vi khuẩn tự do: Sống trong đất, cố định nitơ và cung cấp cho cây trồng xung quanh.
  • Quá trình cố định nitơ:
    • Cố định sinh học: Do vi sinh vật thực hiện, là quá trình quan trọng nhất cung cấp nitơ cho cây trồng và hệ sinh thái.
    • Cố định phi sinh học: Xảy ra do sét đánh, tia UV,… nhưng đóng góp ít hơn cho nguồn nitơ trong đất.

4.3 Nitơ trong đất:

  • Nitơ khoáng (Nitơ vô cơ): Dạng nitơ mà cây có thể hấp thu trực tiếp, bao gồm:
    • Nitrat (NO3-): Dạng nitơ phổ biến nhất trong đất, dễ hòa tan và dễ di chuyển.
    • Amoni (NH4+): Dạng nitơ được cây ưa thích hơn, nhưng dễ bị mất do bay hơi hoặc chuyển hóa thành nitrat.
  • Nitơ hữu cơ: Dạng nitơ chứa trong xác động vật, thực vật, vi sinh vật đã phân hủy. Cây không thể hấp thu trực tiếp nitơ hữu cơ mà cần nhờ vi sinh vật chuyển hóa thành nitơ khoáng trước.
  1. Quá trình chuyển hóa nitơ trong đất:
  • Nitrat hóa: Vi sinh vật chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrat (NO3-).
  • Nitrat hóa khử: Vi sinh vật chuyển hóa nitrat (NO3-) thành nitơ khí quyển (N2).
  • Thối rữa ammon hóa: Vi sinh vật phân hủy xác động vật, thực vật, giải phóng nitơ hữu cơ thành amoni (NH4+).

Nitơ tự nhiên trải qua nhiều quá trình chuyển hóa phức tạp để cung cấp cho cây trồng. Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc cố định nitơ từ khí quyển và chuyển hóa nitơ hữu cơ thành nitơ khoáng mà cây có thể hấp thu. Hiểu rõ nguồn nitơ tự nhiên và các quá trình chuyển hóa giúp con người sử dụng phân bón hợp lý, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao năng suất cây trồng.

  1. Các loại phân đạm (N) tổng hợp :

Phân Amoni Clorua (NH4Cl):

    • Hàm lượng N: 24%
    • Dễ hòa tan, cây dễ hấp thụ
    • Tính chua
    • Ứng dụng: Bón cho nhiều loại cây trồng, trừ chè, cải bắp, khoai tây, hành, tỏi
    • Lưu ý: Cần kết hợp với phân lân hoặc các loại phân khác để giảm độ chua cho đất.

Phân Ure (CO(NH2)2):

    • Hàm lượng N: 44-48% – cao nhất trong các loại phân đạm
    • Dạng hạt tròn hoặc viên
    • Thích ứng với nhiều loại đất và cây trồng
    • Ứng dụng: Bón cho hầu hết các loại cây trồng
    • Lưu ý: Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

Phân Amoni Sunfat ((NH4)2SO4)

    • Hàm lượng N: 20%
    • Tính chua
    • Ứng dụng: Bón cho nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây cần nhiều lưu huỳnh
    • Kết hợp với phân lân nung chảy để cân bằng độ pH cho đất.

Phân Amoni Nitrat (NH4NO3):

    • Hàm lượng N: 33-35%
    • Dạng tinh thể màu vàng xám
    • Tính chua
    • Ứng dụng: Bón cho nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây cần nhiều nitơ
    • Phải trộn với các loại phân khác để giảm tính chua.

Phân Canxi Nitrat (Ca(NO3)2):

    • Hàm lượng N: 15-15,5%
    • Hàm lượng CaO: 25%
    • Tính kiềm cao
    • Ứng dụng: Bón cho đất chua, giúp cải thiện độ pH
    • Bón cho cây cần nhiều canxi.

Bên cạnh các loại phân đạm phổ biến trên, còn có một số loại phân đạm khác như: Phân Kali Nitrat, Phân Natri Nitrat, Phân Nitrocânca,… Mỗi loại phân đạm có ưu và nhược điểm riêng, bà con cần lựa chọn loại phân phù hợp với nhu cầu và điều kiện của từng khu vực.

Bảng tóm tắt các loại phân đạm:

Loại phân

Hàm lượng N (%)

Đặc điểm

Ứng dụng

Lưu ý

Amoni Clorua 24 Dễ hòa tan, tính chua Nhiều loại cây Không bón cho chè, cải bắp, khoai tây, hành, tỏi
Urê 44-48 Hàm lượng N cao Hầu hết cây trồng Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp
Amoni Sunfat 20 Tính chua Nhiều loại cây Kết hợp với phân lân nung chảy
Amoni Nitrat 33-35 Tính chua Nhiều loại cây Phải trộn với các loại phân khác
Canxi Nitrat 15-15,5 (N); 25 (CaO) Tính kiềm cao Đất chua, cây cần nhiều canxi

Lựa chọn phân đạm phù hợp cho từng loại cây trồng:

  • Cây lúa: Nên sử dụng phân Ure, Amoni Clorua, Amoni Sunfat.
  • Cây ăn quả: Nên sử dụng phân Ure, Amoni Nitrat, Canxi Nitrat.
  • Rau màu: Nên sử dụng phân Ure, Amoni Clorua.
  • Cây công nghiệp: Nên sử dụng phân Ure, Amoni Sunfat, Canxi Nitrat.

 

Những ảnh hưởng khi không cung lượng đạm (Nitơ) phù hợp cho cây

Đạm là một nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, tuy nhiên cần sử dụng hợp lý để đảm bảo cây phát triển khỏe mạnh, năng suất cao và chất lượng tốt.

Thiếu đạm:

  • Dấu hiệu:
    • Cây còi cọc, phát triển chậm.
    • Lá già chuyển vàng từ mép lá vào trong, sau đó lan dần ra toàn bộ lá. Lá có thể chuyển màu vàng úa, trắng hoặc đỏ.
    • Cây ra ít nhánh, đẻ nhánh kém.
    • Rễ cây phát triển kém.
    • Hoa nhỏ, rụng nhiều, khả năng đậu quả thấp.
    • Chất lượng quả kém, hạt nhỏ, lép.
  • Ảnh hưởng:
    • Thiếu đạm ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp protein, axit amin, enzyme, diệp lục tố – những thành phần thiết yếu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây.
    • Cây thiếu đạm sẽ yếu ớt, dễ bị sâu bệnh hại tấn công.
    • Năng suất và chất lượng cây trồng giảm.

Thừa đạm:

  • Dấu hiệu:
    • Cây sinh trưởng mạnh, phát triển nhanh nhưng mập mạp, yếu ớt.
    • Lá cây to, dày, màu xanh đậm, bóng mượt.
    • Cây ra nhiều nhánh, đẻ nhánh mạnh nhưng dễ đổ ngã.
    • Cây chậm ra hoa, ít hoa, khó đậu quả.
    • Quả to nhưng bở, nhiều nước, hạt lép.
    • Khả năng chống chịu của cây với điều kiện ngoại cảnh như hạn, mặn, phèn, nấm bệnh cũng kém đi.
  • Ảnh hưởng:
    • Thừa đạm khiến cây tập trung quá nhiều dinh dưỡng vào việc sinh trưởng cành lá, ảnh hưởng đến quá trình ra hoa, đậu quả.
    • Cây dễ bị sâu bệnh hại tấn công.
    • Chất lượng quả kém, giá trị dinh dưỡng thấp.
    • Gây ô nhiễm môi trường do dư thừa đạm trong đất.

Cách khắc phục:

  • Thiếu đạm:
    • Bón phân đạm bổ sung cho cây theo hướng dẫn sử dụng của từng loại phân.
    • Lựa chọn loại phân đạm phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cây.
    • Kết hợp bón phân đạm với các loại phân bón khác để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây.
  • Thừa đạm:
    • Hạn chế bón phân đạm, đặc biệt là giai đoạn cây ra hoa, đậu quả.
    • Tưới nước rửa mặn cho đất để giảm lượng đạm dư thừa.
    • Bón phân lân, kali để cân bằng dinh dưỡng cho cây.

Lưu ý:

  • Cần quan sát biểu hiện của cây để xác định chính xác tình trạng thiếu hoặc thừa đạm.
  • Sử dụng phân bón hợp lý, đúng liều lượng và thời điểm để tránh gây hại cho cây và môi trường.

Giải pháp cung cấp nguồn đạm (N) tổng hợp hàm lượng cao từ MKA mang đến bà con nông dân

ĐẠM CAO MKA 30-14-6: Phân bón NPK cao cấp cho cây xanh tốt, đọt to mập, năng suất cao

ĐẠM CAO MKA 30-14-6 là phân bón NPK cao cấp cung cấp đầy đủ dưỡng chất thiết yếu cho cây trồng, giúp cây phát triển toàn diện từ giai đoạn đầu đến giai đoạn thu hoạch.

Thành phần:

  • Đạm tổng số (Nts): 30%: Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho quá trình sinh trưởng, phát triển cành, lá, thân của cây.
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh): 14%: Thúc đẩy phát triển bộ rễ, giúp cây hấp thu dinh dưỡng hiệu quả hơn.
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%: Tăng cường sức đề kháng cho cây, giúp cây chống chịu tốt với điều kiện thời tiết bất lợi.
  • 100% Kali sunfat

Công dụng của phân bón ĐẠM CAO MKA 30-14-6:

  • Xanh lá, kéo đọt, dưỡng cơi, mập đọt: Cung cấp đạm ở dạng Nitrat và Amoni dễ hấp thu, giúp cây xanh tốt, cành lá phát triển mạnh mẽ, đọt to mập, quang hợp hiệu quả.
  • Bung rễ, nở bụi, đẻ nhánh mạnh: Cung cấp lân ở dạng Phosphate dễ hấp thu, giúp cây phát triển bộ rễ khỏe mạnh, ra nhiều nhánh, đẻ nhánh mạnh, tạo nền tảng cho cây sinh trưởng tốt.
  • Cung cấp nhanh cho cây đang suy yếu, phục hồi: Cung cấp kali ở dạng Kali sunfat, giúp cây chống chịu tốt với điều kiện thời tiết bất lợi, tăng cường sức đề kháng, giúp cây nhanh chóng phục hồi sau khi suy yếu do thiếu hụt dinh dưỡng hoặc bệnh hại.

Liều lượng sử dụng ĐẠM CAO MKA 30-14-6::

  • Phun 25-50g/bình 25l: Phù hợp cho phun lá theo định kỳ 7-10 ngày một lần, đặc biệt là giai đoạn cây con, sau thu hoạch hoặc khi cây có dấu hiệu suy yếu.
  • 200- 400g/phuy 200l: Phù hợp cho tưới gốc theo định kỳ 15-20 ngày một lần.
  • Pha tưới gốc với liều 1g/l nước: Phù hợp cho tưới gốc theo nhu cầu của cây.

Quy cách:

  • Gói 1 kg
  • Thùng 20 gói

Ưu điểm của phân bón ĐẠM CAO MKA 30-14-6:

  • Cung cấp đầy đủ đạm, lân, kali ở dạng dễ hấp thu cho cây trồng.
  • Giúp cây xanh tốt, đọt to mập, bung chồi nảy lộc, ra hoa đậu trái nhiều.
  • Tăng cường sức đề kháng cho cây, giúp cây chống chịu tốt với điều kiện thời tiết bất lợi.
  • Phù hợp cho nhiều loại cây trồng khác nhau.
  • Dễ sử dụng, hiệu quả cao.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Phun lá: Pha 25-50g ĐẠM CAO MKA 30-14-6 cho 25 lít nước, phun đều lên lá, thân cành. Phun định kỳ 7-10 ngày một lần, đặc biệt là giai đoạn cây con, sau thu hoạch hoặc khi cây có dấu hiệu suy yếu.
  • Tưới gốc: Pha 200-400g ĐẠM CAO MKA 30-14-6 cho 200 lít nước, tưới đều xung quanh gốc cây. Tưới định kỳ 15-20 ngày một lần.
  • Tưới gốc theo nhu cầu: Pha 1g ĐẠM CAO MKA 30-14-6 cho 1 lít nước, tưới đều xung quanh gốc cây theo nhu cầu của cây.

Lưu ý:

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

ĐẠM CAO MKA 30-14-6 là lựa chọn hoàn hảo cho các nhà vườn, nhà nông muốn bón thúc cho cây trồng phát triển tốt, năng suất cao.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số thông tin hữu ích khác về ĐẠM CAO MKA 30-14-6 https://mekongagri.com/phan-dam-nito-tong-hop-phan-bon-la-30-14-6-bo-la-xanh-muot-duong-coi-map-dot/

Don`t copy text!