Hoạt chất thuốc trừ bệnh gốc Đồng: Các hoạt chất phổ biến và ứng dụng hiệu quả
Thuốc trừ bệnh gốc đồng là một trong những nhóm thuốc bảo vệ thực vật được sử dụng lâu đời và hiệu quả trong nông nghiệp. Với cơ chế hoạt động dựa trên ion đồng (Cu²⁺), các hoạt chất thuốc gốc đồng có khả năng phòng trừ nhiều loại nấm và vi khuẩn gây hại, bảo vệ cây trồng và nâng cao năng suất mùa vụ.
1. Các hoạt chất thuốc gốc Đồng phổ biến trên thị trường
Hiện nay, các hoạt chất gốc Đồng được thương mại hóa và sử dụng phổ biến có thể được phân loại thành các nhóm chính sau:
1.1 Copper Oxychloride (Oxyclorua đồng) :
Hoạt chất này chứa đồng và oxyclorua, nổi bật với khả năng kháng khuẩn và nấm hiệu quả. Nó được dùng rộng rãi và có thể phối hợp với nhiều loại thuốc khác, nhưng cần tránh pha chung với các thuốc có tính kiềm hoặc axit mạnh.
1.2 Copper Hydroxide (Đồng hydroxit):
Copper Hydroxide là hoạt chất chứa đồng và hydroxit, được dùng để kiểm soát cả nấm và vi khuẩn gây hại. Copper Hydroxide có phản ứng trung tính, cho phép pha chung an toàn với nhiều loại thuốc trừ sâu, bệnh khác.
1.3 Copper Citrate (Đồng citrat) :
Hoạt chất Copper Citrate là một hợp chất hữu cơ được hình thành từ phản ứng giữa ion đồng (Cu²⁺) và axit citric (C₆H₈O₇) – một loại axit tự nhiên có trong trái cây họ cam quýt. Đây là một dạng muối citrate của đồng, có khả năng hòa tan tốt trong nước và dễ hấp thụ qua rễ và lá.
1.4 Copper Sulfate (Sunfat đồng) gồm 2 dạng chính:
- Copper Sulfate (Tribasic): Còn được gọi là Sunfat đồng tribasic, là một hợp chất muối chứa đồng và sunfat. Khi hòa tan trong nước, nó có tính axit yếu, và có thể kết hợp với nhiều thuốc trừ sâu, bệnh khác.
- Copper Sulfate (nguyên chất): Thường được gọi là “phèn xanh”, có tính axit mạnh. Loại này ít khi dùng đơn lẻ vì có thể gây hại cho cây (cháy lá). Thay vào đó, nó thường được pha với vôi để tạo ra dung dịch Bordeaux (Boóc-đô). Dung dịch Bordeaux nổi tiếng với hiệu lực trừ nấm và vi khuẩn cao, tuy nhiên, do quy trình pha chế khá phức tạp nên việc sử dụng đang dần bị hạn chế bởi các chế phẩm đồng thế hệ mới tiện lợi hơn.
1.5 Các hoạt chất gốc Đồng khác:
Ngoài 4 nhóm chính trên, một số hoạt chất gốc Đồng khác cũng được sử dụng bao gồm:
-
- Copper octanoate: Hiệu quả với nấm, vi khuẩn và tảo.
- Cuprous oxide: Một dạng oxit đồng có tính diệt khuẩn, diệt nấm.
- Oxine copper (8-hydroxyquinoline sulfate): Có tác dụng với nấm và vi khuẩn.
Các nhóm thuốc gốc Đồng này đã được đăng ký và sử dụng rộng rãi trên nhiều loại cây trồng quan trọng như lúa, cà phê, hồ tiêu, cà chua, khoai tây, bắp cải, v.v., đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ mùa màng khỏi các tác nhân gây bệnh.
2. Tìm hiểu chi tiết về đặc tính, ưu và nhược điểm của các nhóm thuốc gốc đồng phổ biến trên thị trường hiện nay
2.1 Copper Oxychloride
Copper oxychloride – Oxychlorua đồng
Công thức hóa học: Cu₂(OH)₃Cl
Đặc tính :Bột màu xanh lục, không tan trong nước.
Ưu điểm của Copper Oxychloride
- Tác dụng phòng bệnh tốt, hiệu lực kéo dài,ít bị rửa trôi,
- Phổ tác dụng rộng : Hiệu quả cao với nấm và vi khuẩn gây bệnh cây trồng.
Nhược điểm của Copper Oxychloride
- Có thể gây cháy lá nếu phun lúc nắng gắt hoặc sai liều
- Hiệu lực phòng là chính, trị kém
- Khi sử dụng lâu dài, đặc biệt với liều cao và lặp lại, Cu tích lũy trong đất → ảnh hưởng đến vi sinh vật đất và cây trồng.
- Là dạng huyền phù, cần pha kỹ và thường xuyên khuấy để tránh lắng cặn → có thể gây tắc béc phun.
Ứng dụng: Phòng trị loét vi khuẩn trên cam quýt, thán thư, cháy lá, ghẻ sẹo…
Đặc điểm nổi bật: Có thể kết hợp với nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật khác, tuy nhiên cần lưu ý tránh pha chung với các loại thuốc có tính kiềm hoặc axit mạnh để tránh giảm hiệu quả hoặc gây kết tủa.
Sản phẩm tiêu biểu: COC 85WP, Copper Cloruloxi 30WP, Epolists 85WP, Vidoc 30WP, Isacop 65.2WG, Romio 300WP.
2.2 Copper Hydroxide
Copper(II) hydroxide – Đồng hydroxit (Cu(OH)₂)
- Công thức hóa học: Cu(OH)₂
- Đặc tính: Dạng bột màu xanh lam nhạt, ít tan trong nước.
ƯU ĐIỂM |
NHƯỢC ĐIỂM |
Hiệu lực mạnh hơn Copper Oxychloride – phóng thích ion Cu²⁺ nhanh và cao hơn | Độc tính với cây cao hơn nếu dùng quá liều hoặc phun lúc nắng gắt (dễ cháy lá) |
Diệt tốt cả nấm và vi khuẩn – phổ tác động rộng | Chỉ có tác dụng phòng bệnh, hiệu quả trị bệnh cấp tốc không cao |
Hạt mịn hơn, bám tốt hơn trên bề mặt lá → tăng hiệu lực bảo vệ | Cũng không tan hoàn toàn trong nước → cần khuấy đều, có thể gây tắc béc phun |
Phóng thích Cu²⁺ hiệu quả hơn ở pH sinh lý (6–7) → cây hấp thụ tốt hơn | Có thể gây tích lũy đồng trong đất nếu sử dụng lâu dài liên tục |
Hiệu quả cao trong điều kiện mưa ẩm, sương mù | Không pha được với thuốc có pH thấp (acid) hoặc pH quá cao → dễ kết tủa |
Phù hợp cho cây ăn trái, rau màu, lúa, cà phê, hồ tiêu… trong chương trình IPM hoặc hữu cơ | Giá thành cao hơn Copper Oxychloride (vì công nghệ sản xuất và độ tinh khiết cao hơn) |
- Ứng dụng: Có mặt trong các chế phẩm như Kocide, Champion, dùng cho rau màu, cây ăn quả, chè…
Đặc điểm nổi bật: Hoạt chất này có phản ứng trung tính, do đó có thể pha chung an toàn với nhiều loại thuốc trừ sâu, bệnh khác mà không lo ngại về tương tác hóa học.
Sản phẩm tiêu biểu: Map – Jaho 77WP, Champion 57.6DP, 77WP, Copperion 77WP, Ajily 77WP, Funguran – OH 50WP.
2.3 Copper Sulfate nguyên chất
Copper(II) sulfate – Đồng sunfat (CuSO₄·5H₂O)
- Công thức hóa học: CuSO₄·5H₂O (dạng ngậm 5 phân tử nước)
- Đặc tính:
- Màu xanh lam, tan tốt trong nước.
- Dễ phản ứng với vôi (Ca(OH)₂) để tạo thuốc Bordeaux (vôi – đồng).
- Có tác dụng nhanh nhưng dễ bị rửa trôi bởi mưa.
ƯU ĐIỂM |
NHƯỢC ĐIỂM |
Dễ tan hoàn toàn trong nước → dễ sử dụng, dễ pha chế | Rất dễ gây cháy lá, ngộ độc cho cây nếu dùng quá liều hoặc phun lúc nắng nóng |
Giải phóng nhanh ion Cu²⁺ → diệt nấm, vi khuẩn mạnh và nhanh | Rất độc với vi sinh vật đất và hệ sinh thái nếu tích lũy lâu dài |
Giá thành thấp, dễ tìm, phổ biến trên thị trường | Thời gian tác dụng ngắn, dễ bị rửa trôi nếu mưa hoặc tưới |
Có thể dùng để pha chế hỗn hợp Bordeaux (kết hợp với vôi tôi) | Không có khả năng bám dính tốt trên lá → hiệu lực thực địa kém nếu không pha với chất hỗ trợ |
Được dùng như phân vi lượng cung cấp Cu cho đất trong một số trường hợp thiếu đồng | Không phù hợp để phun trực tiếp trên lá của cây non, cây nhạy cảm |
Dùng để khử trùng đất, nước, dụng cụ nông nghiệp trong xử lý vi sinh | Nguy cơ gây ô nhiễm môi trường cao nếu sử dụng không kiểm soát |
- Ứng dụng: Trị bệnh nấm như mốc sương, sương mai, thán thư trên cà chua, dưa, nho…
Copper Sulfate nguyên chất, thường được nông dân gọi là phèn xanh, là một hợp chất có tính axit mạnh.
Đặc điểm và lưu ý: Do tính axit mạnh, khi sử dụng đơn lẻ để phòng bệnh cho cây, loại thuốc này có thể gây hại nghiêm trọng cho cây trồng (như cháy lá, hỏng hoa). Vì vậy, Copper Sulfate nguyên chất thường được sử dụng hỗn hợp với vôi để tạo ra nước thuốc Bordeaux. Nước thuốc Bordeaux là một chế phẩm màu xanh, có tính trung hòa hơn, ít độc hại đối với cây trồng và môi trường, đồng thời vẫn giữ được hiệu quả diệt nấm cao.
Không nên dùng khi :
– Phun trực tiếp trên lá cây non, cây ăn trái non, rau ăn lá
– Kết hợp tùy tiện với thuốc khác mà không kiểm soát pH → dễ kết tủa hoặc cháy lá
– Sử dụng liên tục nhiều năm → nguy cơ tích lũy Cu gây hại đất và giảm năng suất lâu dài
2.4 Copper Citrate (Đồng citrat)
Copper citrate (cũng gọi là đồng citrat)
Công thức tổng quát (thường gặp):
Cu₃(C₆H₅O₇)₂ – tức là 3 ion Cu²⁺ phối hợp với 2 ion citrate³⁻
Dạng tồn tại: Muối hữu cơ màu xanh lam hoặc xanh lục, tan tốt trong nước, nhất là ở pH trung tính hoặc hơi kiềm.
Đặc tính : Tan trong nước tốt hơn nhiều dạng muối đồng khác (Cu(OH)₂, CuO…), Dạng đồng hữu cơ dễ hấp thu qua lá và rễ cây trồng, ổn định pH, không gây nóng cây, Có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm – giải phóng Cu²⁺ từ từ, Citrate là tác nhân tạo phức (chelating agent) tốt, giữ Cu²⁺ bền trong dung dịch.
Xu hướng hiện nay chuyển sang chelate đồng (ammonia, citrate/gluconate, EDTA) để giảm tích lũy đồng trong môi trường nông nghiệp
ƯU ĐIỂM |
NHƯỢC ĐIỂM |
Tính hòa tan rất cao trong nước (do là dạng phức) → dễ pha, không lắng, không tắc béc | Giá thành cao hơn nhiều so với dạng vô cơ như CuSO₄ hoặc Cu(OH)₂ |
Hiệu lực cao dù hàm lượng Cu thấp (vì sinh khả dụng cao hơn dạng vô cơ) | Chưa phổ biến rộng, khó tìm trên thị trường nông nghiệp truyền thống |
Phóng thích ion Cu²⁺ chậm – kiểm soát → giảm nguy cơ cháy lá, an toàn cho cây hơn | Độ bền ngoài môi trường không cao bằng Cu oxychloride/hydroxide, cần phun định kỳ |
Ít gây tích lũy đồng trong đất (vì dùng liều thấp, thân thiện sinh học hơn) | Không phù hợp làm chất sát trùng đất hoặc dùng trong môi trường pH quá thấp/kiềm mạnh |
Tương thích tốt với nhiều loại thuốc BVTV khác → ít xảy ra phản ứng kết tủa khi pha chung | Thiếu dữ liệu dài hạn trong điều kiện sản xuất quy mô lớn (chủ yếu dùng trong sản phẩm cao cấp/hữu cơ) |
Được chấp nhận trong nông nghiệp hữu cơ (organic) theo một số tiêu chuẩn quốc tế (OMRI, EU) | Hiệu quả phòng bệnh tốt, nhưng trị bệnh mạnh cần phối hợp với hoạt chất khác |
2.5 Ngoài ra còn có Oxine Copper
Oxine Copper (còn gọi là copper-8-quinolinolate) là một hợp chất hữu cơ của đồng, trong đó ion Cu²⁺ tạo phức với oxine (tên gọi thông thường của 8-hydroxyquinoline, một hợp chất vòng dị vòng có chứa nhóm -OH và -N gắn vào vòng thơm).
Oxine Copper
- Công thức hóa học: Cu(C₉H₆NO)₂
- Cấu trúc: Gồm một ion Cu²⁺ phối trí với hai phân tử oxine thông qua nguyên tử oxy (từ nhóm -OH) và nitơ (từ vòng quinoline) → tạo thành phức chelate 5 vòng rất bền.
ứng dụng : phòng trị cả nấm bệnh và vi khuẩn trên các cây rau màu, cây ăn trái, cây công nghiệp, cây lương thực,…
Bảng tóm tắt các nhóm thuốc gốc đồng trên thị trường hiện nay:
Hoạt chất |
Công thức hóa học |
Đặc tính nổi bật |
Copper Oxychloride | Cu₂(OH)₃Cl | – Ít tan trong nước, bám tốt trên lá – Tác dụng tiếp xúc, phổ rộng – Ít bị rửa trôi |
Copper Hydroxide | Cu(OH)₂ | – Phản ứng trung tính, ít gây cháy lá – Giải phóng Cu²⁺ từ từ – Dễ phối hợp với thuốc khác |
Copper Sulfate (Tribasic) | Cu₄(SO₄)(OH)₆ | – Có tính acid nhẹ – Tác dụng nhanh – Thường phối hợp với vôi để tạo dung dịch Boóc-đô |
Copper Sulfate (Pentahydrate) | CuSO₄·5H₂O | – Dạng tinh thể màu xanh lam – Tan tốt trong nước – Diệt nấm, rong rêu, tảo trong môi trường nước |
Copper Citrate | Cu₃(C₆H₅O₇)₂ | – Dạng hữu cơ, thẩm thấu tốt – Ít phổ biến hơn – Không phối hợp được với thuốc vi sinh |
3. Vậy nhóm thuốc gốc đồng nào sẽ toàn cho cây không gây nóng cây và nhóm nào sẽ gây nóng cây ? Tại sao
3.1 NHÓM HOẠT CHẤT THUỐC GỐC ĐỒNG ÍT GÂY NÓNG – AN TOÀN CHO CÂY
Hoạt chất |
Công thức hóa học |
Ưu điểm nổi bật |
Copper Citrate | Phức Cu²⁺ – acid citric | – Hòa tan tốt, hấp thu hiệu quả- Tác động nhẹ, không gây nóng- Phù hợp cây mẫn cảm, rau sạch |
Copper Gluconate | Phức Cu²⁺ – gluconic acid | – Tương tự Copper Citrate- Hiệu quả phòng bệnh, dùng được trong hữu cơ |
Copper Chelate (EDTA, EDDHA, IDHA) | Phức Cu²⁺ với acid hữu cơ chelate | – Hấp thu nhanh, ít gây độc cây- Dễ phối hợp với phân bón hoặc vi sinh |
Copper Hydroxide | Cu(OH)₂ | – Tác dụng mạnh nhưng ổn định hơn CuSO₄– Ít gây cháy nếu pha đúng liều, dạng bột mịn dễ phun |
Copper Oxychloride | Cu₂(OH)₃Cl | – Bám lá tốt, giải phóng chậm- Phòng bệnh ổn, an toàn nếu dùng sáng sớm hoặc chiều mát |
Bên cạnh đó nhóm thuốc gốc đồng sẽ gây nóng ảnh hưởng đến cây đó là :
3.1 Những hoạt chất dễ gây nóng – cần thận trọng khi dùng
Tại Sao Thuốc Gốc Đồng Gây Nóng Cây?
Các hoạt chất như Copper Sulfate, Bordeaux Mixture, Copper Oxide có khả năng giải phóng ion đồng Cu²⁺ nhanh chóng, gây “sốc” lên mô cây → dẫn đến cháy lá, vàng lá, hoặc rụng lá.
Hoạt chất |
Công thức |
Lý do gây nóng/cháy lá |
Copper Sulfate (CuSO₄·5H₂O) | Muối tan mạnh | – Giải phóng ion Cu²⁺ rất nhanh → dễ gây ngộ độc, cháy lá nếu dùng quá liều hoặc lúc nắng |
Bordeaux Mixture | CuSO₄ + vôi tôi | – Dạng cổ điển, hiệu lực tốt nhưng pH kiềm cao → có thể gây cháy lá nhẹ nếu pha sai tỷ lệ |
Copper Oxide (CuO hoặc Cu₂O) | Dạng oxit khó tan | – Chậm tan, tồn dư lâu → Có thể gây tích tụ Cu và ảnh hưởng sinh lý nếu phun liên tục |
Mẹo sử dụng thuốc gốc đồng hạn chế gây nóng cây:
- Luôn dùng liều thấp – vừa đủ, tránh “quá tay” với dạng đồng tan mạnh (như sulfate).
- Phun sáng sớm hoặc chiều mát, không phun lúc nắng gắt (trên 30°C).
- Tránh kết hợp với phân bón lá, thuốc chứa acid hoặc chất kích thích cùng lúc.
- Luân phiên dạng đồng vô cơ và hữu cơ, tránh tích lũy Cu kéo dài trong đất.
- Ưu tiên các dạng phức hữu cơ (citrate, chelate) nếu trồng rau ăn lá, cây mẫn cảm, cây cảnh.